Thời gian hiện tại ở Hranice u Nového Hradů, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres České Budějovice, Jihočeský kraj – Hranice u Nového Hradů. Đánh bẩy Hranice u Nového Hradů mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hranice u Nového Hradů mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hranice u Nového Hradů, nhiều khách sạn ở Hranice u Nového Hradů, dân số ở Hranice u Nového Hradů, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Hranice u Nového Hradů, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:31
:54 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hranice u Nového Hradů, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Hranice u Nového Hradů, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°49'60" 48.8333 |
Kinh độ | 14°50'60" 14.85 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,316 |
Về Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 179,338 |
Tính số lượt xem | 14,041 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,489 |
Sân bay gần Hranice u Nového Hradů, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 82 km 51 ml | |
BRQ | Turany Airport | 140 km 87 ml | |
PED | Pardubice Airport | 146 km 91 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 148 km 92 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 149 km 93 ml |