Thời gian hiện tại ở Drahotěšice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres České Budějovice, Jihočeský kraj – Drahotěšice. Đánh bẩy Drahotěšice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Drahotěšice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Drahotěšice, nhiều khách sạn ở Drahotěšice, dân số ở Drahotěšice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Drahotěšice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:15
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Drahotěšice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Drahotěšice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°7'27" 49.1243 |
Kinh độ | 14°32'48" 14.5466 |
Dân số | 209 |
Tính số lượt xem | 241 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,528 |
Về Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 179,338 |
Tính số lượt xem | 14,070 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,965 |
Sân bay gần Drahotěšice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 102 km 63 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 111 km 69 ml | |
PED | Pardubice Airport | 131 km 81 ml | |
BRQ | Turany Airport | 157 km 97 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 186 km 115 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 229 km 142 ml |