Thời gian hiện tại ở Bílá Hůrka, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres České Budějovice, Jihočeský kraj – Bílá Hůrka. Đánh bẩy Bílá Hůrka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bílá Hůrka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bílá Hůrka, nhiều khách sạn ở Bílá Hůrka, dân số ở Bílá Hůrka, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Bílá Hůrka, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:31
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bílá Hůrka, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Bílá Hůrka, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°8'60" 49.15 |
Kinh độ | 14°18'0" 14.3 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,523 |
Về Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 179,338 |
Tính số lượt xem | 14,069 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,927 |
Sân bay gần Bílá Hůrka, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 102 km 63 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 106 km 66 ml | |
PED | Pardubice Airport | 141 km 88 ml | |
BRQ | Turany Airport | 175 km 108 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 202 km 126 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 223 km 138 ml |