Thời gian hiện tại ở Dhāni Mīrdād, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Dhāni Mīrdād. Đánh bẩy Dhāni Mīrdād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dhāni Mīrdād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dhāni Mīrdād, nhiều khách sạn ở Dhāni Mīrdād, dân số ở Dhāni Mīrdād, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dhāni Mīrdād, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
02:03
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dhāni Mīrdād, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Dhāni Mīrdād, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°18'29" 29.3081 |
Kinh độ | 75°54'37" 75.9102 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 262,042 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,506 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,890,162 |
Sân bay gần Dhāni Mīrdād, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 132 km 82 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 143 km 89 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 174 km 108 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 285 km 177 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 287 km 178 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 319 km 198 ml |