Thời gian hiện tại ở Velké Strážné, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj – Velké Strážné. Đánh bẩy Velké Strážné mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Velké Strážné mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Velké Strážné, nhiều khách sạn ở Velké Strážné, dân số ở Velké Strážné, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Velké Strážné, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:27
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Velké Strážné, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Velké Strážné, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°44'27" 48.7408 |
Kinh độ | 14°14'45" 14.2459 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 82,891 |
Về Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 60,070 |
Tính số lượt xem | 14,737 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 603,594 |
Sân bay gần Velké Strážné, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 56 km 35 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 152 km 94 ml | |
PED | Pardubice Airport | 178 km 111 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 184 km 115 ml | |
BRQ | Turany Airport | 185 km 115 ml |