Thời gian hiện tại ở Jiřice, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj – Jiřice. Đánh bẩy Jiřice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jiřice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jiřice, nhiều khách sạn ở Jiřice, dân số ở Jiřice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Jiřice, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:25
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jiřice, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Jiřice, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°37'0" 48.6167 |
Kinh độ | 14°40'0" 14.6667 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 85,226 |
Về Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 60,070 |
Tính số lượt xem | 15,111 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 620,084 |
Sân bay gần Jiřice, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 55 km 34 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 151 km 94 ml | |
BRQ | Turany Airport | 160 km 99 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 168 km 105 ml | |
PED | Pardubice Airport | 174 km 108 ml |