Thời gian hiện tại ở Bujanov, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj – Bujanov. Đánh bẩy Bujanov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bujanov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bujanov, nhiều khách sạn ở Bujanov, dân số ở Bujanov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Bujanov, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:52
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bujanov, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Bujanov, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°42'8" 48.7023 |
Kinh độ | 14°25'47" 14.4297 |
Dân số | 559 |
Tính số lượt xem | 601 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,400 |
Về Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 60,070 |
Tính số lượt xem | 14,809 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,236 |
Sân bay gần Bujanov, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 54 km 34 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 157 km 97 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 170 km 106 ml | |
BRQ | Turany Airport | 173 km 108 ml | |
PED | Pardubice Airport | 174 km 108 ml |