Thời gian hiện tại ở Střížovice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Střížovice. Đánh bẩy Střížovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Střížovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Střížovice, nhiều khách sạn ở Střížovice, dân số ở Střížovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Střížovice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:50
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Střížovice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Střížovice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°8'24" 49.1399 |
Kinh độ | 15°9'24" 15.1568 |
Dân số | 601 |
Tính số lượt xem | 642 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,600 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,623 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,495 |
Sân bay gần Střížovice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 106 km 66 ml | |
BRQ | Turany Airport | 112 km 70 ml | |
LNZ | Linz Airport | 123 km 76 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 125 km 78 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 154 km 95 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 185 km 115 ml |