Thời gian hiện tại ở Staré Hobzí, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Staré Hobzí. Đánh bẩy Staré Hobzí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Staré Hobzí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Staré Hobzí, nhiều khách sạn ở Staré Hobzí, dân số ở Staré Hobzí, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Staré Hobzí, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:42
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Staré Hobzí, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Staré Hobzí, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°0'37" 49.0104 |
Kinh độ | 15°27'12" 15.4532 |
Dân số | 562 |
Tính số lượt xem | 614 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 82,413 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,459 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 599,724 |
Sân bay gần Staré Hobzí, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 92 km 57 ml | |
PED | Pardubice Airport | 113 km 70 ml | |
LNZ | Linz Airport | 126 km 78 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 128 km 80 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 149 km 93 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 159 km 99 ml |