Thời gian hiện tại ở Křižanov, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Písek, Jihočeský kraj – Křižanov. Đánh bẩy Křižanov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Křižanov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Křižanov, nhiều khách sạn ở Křižanov, dân số ở Křižanov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Křižanov, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:28
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Křižanov, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Křižanov, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°23'55" 49.3987 |
Kinh độ | 14°22'41" 14.3781 |
Dân số | 91 |
Tính số lượt xem | 127 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,515 |
Về Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 70,289 |
Tính số lượt xem | 9,693 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,886 |
Sân bay gần Křižanov, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 79 km 49 ml | |
PED | Pardubice Airport | 119 km 74 ml | |
LNZ | Linz Airport | 130 km 81 ml | |
BRQ | Turany Airport | 171 km 106 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 197 km 122 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 214 km 133 ml |