Thời gian hiện tại ở Lázně Svaté Markety, Okres Prachatice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Prachatice, Jihočeský kraj – Lázně Svaté Markety. Đánh bẩy Lázně Svaté Markety mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lázně Svaté Markety mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lázně Svaté Markety, nhiều khách sạn ở Lázně Svaté Markety, dân số ở Lázně Svaté Markety, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Lázně Svaté Markety, Okres Prachatice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:04
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lázně Svaté Markety, Okres Prachatice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Lázně Svaté Markety, Okres Prachatice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°0'0" 49 |
Kinh độ | 14°0'0" 14 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,884 |
Về Okres Prachatice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 51,518 |
Tính số lượt xem | 10,709 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,449 |
Sân bay gần Lázně Svaté Markety, Okres Prachatice, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 86 km 53 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 125 km 77 ml | |
PED | Pardubice Airport | 169 km 105 ml | |
BRQ | Turany Airport | 197 km 123 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 213 km 132 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 237 km 147 ml |