Thời gian hiện tại ở Bělčice, Okres Strakonice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Strakonice, Jihočeský kraj – Bělčice. Đánh bẩy Bělčice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bělčice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bělčice, nhiều khách sạn ở Bělčice, dân số ở Bělčice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Bělčice, Okres Strakonice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:54
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bělčice, Okres Strakonice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Bělčice, Okres Strakonice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°30'9" 49.5024 |
Kinh độ | 13°52'33" 13.8757 |
Dân số | 991 |
Tính số lượt xem | 1,031 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,508 |
Về Okres Strakonice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 69,501 |
Tính số lượt xem | 9,291 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,981 |
Sân bay gần Bělčice, Okres Strakonice, Jihočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 73 km 45 ml | |
KLV | Karlovy Vary Airport | 104 km 64 ml | |
LNZ | Linz Airport | 142 km 88 ml | |
PED | Pardubice Airport | 145 km 90 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 166 km 103 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 181 km 112 ml |