Thời gian hiện tại ở Žižkovo Pole, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Žižkovo Pole. Đánh bẩy Žižkovo Pole mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Žižkovo Pole mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Žižkovo Pole, nhiều khách sạn ở Žižkovo Pole, dân số ở Žižkovo Pole, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Žižkovo Pole, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:00
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Žižkovo Pole, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Žižkovo Pole, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°36'38" 49.6106 |
Kinh độ | 15°44'6" 15.7351 |
Dân số | 341 |
Tính số lượt xem | 381 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,698 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,413 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,592 |
Sân bay gần Žižkovo Pole, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 45 km 28 ml | |
BRQ | Turany Airport | 87 km 54 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 119 km 74 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 177 km 110 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 186 km 115 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 193 km 120 ml |