Thời gian hiện tại ở Ždánice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Ždánice. Đánh bẩy Ždánice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ždánice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ždánice, nhiều khách sạn ở Ždánice, dân số ở Ždánice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Ždánice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:57
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ždánice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Ždánice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°47'41" 49.7947 |
Kinh độ | 15°33'14" 15.5539 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,577 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,641 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 618,678 |
Sân bay gần Ždánice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 28 km 17 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 98 km 61 ml | |
BRQ | Turany Airport | 110 km 68 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 174 km 108 ml | |
LNZ | Linz Airport | 199 km 124 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 200 km 124 ml |