Thời gian hiện tại ở Papšíkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Papšíkov. Đánh bẩy Papšíkov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Papšíkov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Papšíkov, nhiều khách sạn ở Papšíkov, dân số ở Papšíkov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Papšíkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:36
:23 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Papšíkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Papšíkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°36'17" 49.6047 |
Kinh độ | 15°32'52" 15.5477 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,998 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,495 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,093 |
Sân bay gần Papšíkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 47 km 29 ml | |
BRQ | Turany Airport | 98 km 61 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 107 km 67 ml | |
LNZ | Linz Airport | 181 km 113 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 181 km 113 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 192 km 120 ml |