Thời gian hiện tại ở Občiny, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Občiny. Đánh bẩy Občiny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Občiny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Občiny, nhiều khách sạn ở Občiny, dân số ở Občiny, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Občiny, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:00
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Občiny, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Občiny, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°37'33" 49.6259 |
Kinh độ | 15°35'28" 15.5912 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,759 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,430 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,303 |
Sân bay gần Občiny, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 44 km 28 ml | |
BRQ | Turany Airport | 96 km 60 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 109 km 68 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 182 km 113 ml | |
LNZ | Linz Airport | 185 km 115 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 189 km 117 ml |