Thời gian hiện tại ở Krátká Ves, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Krátká Ves. Đánh bẩy Krátká Ves mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krátká Ves mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krátká Ves, nhiều khách sạn ở Krátká Ves, dân số ở Krátká Ves, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Krátká Ves, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:29
:24 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krátká Ves, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Krátká Ves, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°37'33" 49.6257 |
Kinh độ | 15°41'4" 15.6845 |
Dân số | 150 |
Tính số lượt xem | 193 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,029 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,503 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,421 |
Sân bay gần Krátká Ves, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 43 km 27 ml | |
BRQ | Turany Airport | 91 km 56 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 115 km 71 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 179 km 111 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 186 km 115 ml | |
LNZ | Linz Airport | 189 km 117 ml |