Thời gian hiện tại ở Hřiště, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Hřiště. Đánh bẩy Hřiště mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hřiště mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hřiště, nhiều khách sạn ở Hřiště, dân số ở Hřiště, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Hřiště, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:56
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hřiště, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Hřiště, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°35'10" 49.5862 |
Kinh độ | 15°46'33" 15.7757 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,966 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,248 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 602,213 |
Sân bay gần Hřiště, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 48 km 30 ml | |
BRQ | Turany Airport | 83 km 51 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 123 km 76 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 173 km 107 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 187 km 116 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 189 km 117 ml |