Thời gian hiện tại ở Čáslavice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Čáslavice. Đánh bẩy Čáslavice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Čáslavice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Čáslavice, nhiều khách sạn ở Čáslavice, dân số ở Čáslavice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Čáslavice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:34
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Čáslavice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Čáslavice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°9'8" 49.1522 |
Kinh độ | 15°46'21" 15.7724 |
Dân số | 557 |
Tính số lượt xem | 585 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,333 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 8,762 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 596,337 |
Sân bay gần Čáslavice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 67 km 42 ml | |
PED | Pardubice Airport | 96 km 60 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 129 km 80 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 151 km 94 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 152 km 94 ml | |
LNZ | Linz Airport | 154 km 96 ml |