Thời gian hiện tại ở Horní Studenec, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Horní Studenec. Đánh bẩy Horní Studenec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Studenec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Studenec, nhiều khách sạn ở Horní Studenec, dân số ở Horní Studenec, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Studenec, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:15
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Studenec, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Horní Studenec, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°42'60" 49.7166 |
Kinh độ | 15°47'54" 15.7984 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,781 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,435 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,548 |
Sân bay gần Horní Studenec, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 33 km 21 ml | |
BRQ | Turany Airport | 91 km 56 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 118 km 73 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 173 km 107 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 186 km 116 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 200 km 124 ml |