Tất cả các múi giờ ở Övörhangay Aymag, Mongolia
Giờ địa phương hiện tại ở Mongolia – Övörhangay Aymag. Đánh bẩy Övörhangay Aymag mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Övörhangay Aymag mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Mongolia, mã điện thoại ở Mongolia, mã tiền tệ ở Mongolia.
Thời gian hiện tại ở Övörhangay Aymag, Mongolia
Múi giờ "Asia/Ulaanbaatar"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
10:35
:41 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Övörhangay Aymag, Mongolia
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Tất cả các thành phố của Övörhangay Aymag, Mongolia nơi chúng ta biết múi giờ
- Hovd
- Arvayheer
- Harhorin
- Kharkhorin
- Mayhan
- Jargalant
- Bat-Ulziit Sum
- Dölgöön
- Hara Usanii Hiid
- Hüytenii Hiid
- Mönhbulag
- Dzüün Iret Hiid
- Shanh
- Baruun-Hüree
- Bayan Jisa
- Bayan-Ulaan
- Bayan Uula Sumu
- Ulaan-am
- Baruun Iret Hiid
- Bumbat
- Günnariyn
- Hoolt
- Hüremt
- Ongi
- Ushigiin Jisa
- Ongiin Hiid
- Ongon
- Shiree
- Turugen-hairuhan
- Tsagaan-Ovoo
- Tsegeenii Hüryee
- Tugsïn-Hushuu
- Danchin Hüryee
- Hovd
- Noyon Hutagtayn Hiid
- Subarga Hiid
- Baruun Süme
- Burgaasatayn Hiid
- Haraganaiin Örtöö
- Tümelteyn Süme
- Dalay Guunii Hiid
- Dzeeren Hiid
- Erdene-Dzuu
- Delgereh
- Muhariin Hiid
- Bayanteeg
- Khujirt
- Undur-unts somon
- Arguut
- Övt
- Belen Hüryee Hiid
- Argalintayn Örtöö
- Bathaan
- Dugang Shaydaiin Hiid
- Irgaytayn Süme
- Mardzad
- Hardzatayn Dugang
- Sayriin Hashaatayn Süme
- Sangiyn Dalay
- Khoborin yurt
- Baruun Hural
Về Övörhangay Aymag, Mongolia
Dân số | 101,314 |
Tính số lượt xem | 4,010 |
Về Mongolia
Mã quốc gia ISO | MN |
Khu vực của đất nước | 1,565,000 km2 |
Dân số | 3,086,918 |
Tên miền cấp cao nhất | .MN |
Mã tiền tệ | MNT |
Mã điện thoại | 976 |
Tính số lượt xem | 92,108 |