Thời gian hiện tại ở Horní Bohušice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Horní Bohušice. Đánh bẩy Horní Bohušice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Bohušice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Bohušice, nhiều khách sạn ở Horní Bohušice, dân số ở Horní Bohušice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Bohušice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:12
:33 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Bohušice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Horní Bohušice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°40'43" 49.6786 |
Kinh độ | 15°24'30" 15.4084 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,204 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,304 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 604,786 |
Sân bay gần Horní Bohušice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 44 km 27 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 95 km 59 ml | |
BRQ | Turany Airport | 110 km 69 ml | |
LNZ | Linz Airport | 183 km 114 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 191 km 118 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 193 km 120 ml |