Thời gian hiện tại ở Heřmaň, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Heřmaň. Đánh bẩy Heřmaň mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Heřmaň mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Heřmaň, nhiều khách sạn ở Heřmaň, dân số ở Heřmaň, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Heřmaň, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:01
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Heřmaň, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Heřmaň, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°47'16" 49.7878 |
Kinh độ | 15°38'33" 15.6426 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,826 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,222 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 600,728 |
Sân bay gần Heřmaň, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 26 km 16 ml | |
BRQ | Turany Airport | 104 km 65 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 105 km 65 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 171 km 107 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 197 km 123 ml | |
LNZ | Linz Airport | 202 km 126 ml |