Thời gian hiện tại ở Havlíčkův Brod, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Havlíčkův Brod. Đánh bẩy Havlíčkův Brod mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Havlíčkův Brod mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Havlíčkův Brod, nhiều khách sạn ở Havlíčkův Brod, dân số ở Havlíčkův Brod, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Havlíčkův Brod, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:24
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Havlíčkův Brod, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Havlíčkův Brod, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°36'25" 49.6069 |
Kinh độ | 15°34'46" 15.5794 |
Dân số | 24,356 |
Tính số lượt xem | 24,419 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,448 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,116 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 597,334 |
Sân bay gần Havlíčkův Brod, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 47 km 29 ml | |
BRQ | Turany Airport | 96 km 59 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 109 km 68 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 180 km 112 ml | |
LNZ | Linz Airport | 183 km 114 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 191 km 119 ml |