Thời gian hiện tại ở Golčův Jeníkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Golčův Jeníkov. Đánh bẩy Golčův Jeníkov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Golčův Jeníkov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Golčův Jeníkov, nhiều khách sạn ở Golčův Jeníkov, dân số ở Golčův Jeníkov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Golčův Jeníkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:13
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Golčův Jeníkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Golčův Jeníkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°48'59" 49.8163 |
Kinh độ | 15°28'37" 15.4769 |
Dân số | 2,644 |
Tính số lượt xem | 2,709 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,466 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,122 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 597,567 |
Sân bay gần Golčův Jeníkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 29 km 18 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 92 km 57 ml | |
BRQ | Turany Airport | 115 km 72 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 175 km 109 ml | |
LNZ | Linz Airport | 199 km 124 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 205 km 127 ml |