Thời gian hiện tại ở Čistá, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Čistá. Đánh bẩy Čistá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Čistá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Čistá, nhiều khách sạn ở Čistá, dân số ở Čistá, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Čistá, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:28
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Čistá, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Čistá, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°33'10" 49.5527 |
Kinh độ | 15°36'29" 15.6081 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,092 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,519 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,172 |
Sân bay gần Čistá, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 52 km 32 ml | |
BRQ | Turany Airport | 91 km 56 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 114 km 71 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 174 km 108 ml | |
LNZ | Linz Airport | 179 km 111 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 195 km 121 ml |