Thời gian hiện tại ở Chřenovice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Chřenovice. Đánh bẩy Chřenovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chřenovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chřenovice, nhiều khách sạn ở Chřenovice, dân số ở Chřenovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Chřenovice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:18
:00 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chřenovice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Chřenovice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°42'60" 49.7166 |
Kinh độ | 15°12'59" 15.2163 |
Dân số | 161 |
Tính số lượt xem | 195 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,054 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,510 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,747 |
Sân bay gần Chřenovice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 50 km 31 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 81 km 50 ml | |
BRQ | Turany Airport | 124 km 77 ml | |
LNZ | Linz Airport | 180 km 112 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 195 km 121 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 203 km 126 ml |