Thời gian hiện tại ở Chotěboř, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Chotěboř. Đánh bẩy Chotěboř mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chotěboř mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chotěboř, nhiều khách sạn ở Chotěboř, dân số ở Chotěboř, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Chotěboř, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:17
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chotěboř, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Chotěboř, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°43'15" 49.7207 |
Kinh độ | 15°40'13" 15.6702 |
Dân số | 9,849 |
Tính số lượt xem | 9,900 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,466 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,122 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 597,569 |
Sân bay gần Chotěboř, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 33 km 20 ml | |
BRQ | Turany Airport | 98 km 61 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 109 km 68 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 177 km 110 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 190 km 118 ml | |
LNZ | Linz Airport | 197 km 122 ml |