Thời gian hiện tại ở Česká Jablonná, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Česká Jablonná. Đánh bẩy Česká Jablonná mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Česká Jablonná mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Česká Jablonná, nhiều khách sạn ở Česká Jablonná, dân số ở Česká Jablonná, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Česká Jablonná, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:13
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Česká Jablonná, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Česká Jablonná, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°32'41" 49.5447 |
Kinh độ | 15°44'39" 15.7441 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,625 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,649 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 619,178 |
Sân bay gần Česká Jablonná, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 52 km 32 ml | |
BRQ | Turany Airport | 82 km 51 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 123 km 76 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 169 km 105 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 186 km 116 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 192 km 119 ml |