Thời gian hiện tại ở Břevnice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Břevnice. Đánh bẩy Břevnice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Břevnice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Břevnice, nhiều khách sạn ở Břevnice, dân số ở Břevnice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Břevnice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:05
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Břevnice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Břevnice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°37'53" 49.6313 |
Kinh độ | 15°36'45" 15.6126 |
Dân số | 127 |
Tính số lượt xem | 157 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,780 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,435 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,537 |
Sân bay gần Břevnice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 43 km 27 ml | |
BRQ | Turany Airport | 95 km 59 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 110 km 68 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 182 km 113 ml | |
LNZ | Linz Airport | 186 km 116 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 188 km 117 ml |