Thời gian hiện tại ở Štěměchy, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Štěměchy. Đánh bẩy Štěměchy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Štěměchy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Štěměchy, nhiều khách sạn ở Štěměchy, dân số ở Štěměchy, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Štěměchy, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:30
:34 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Štěměchy, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Štěměchy, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°11'36" 49.1933 |
Kinh độ | 15°42'53" 15.7147 |
Dân số | 300 |
Tính số lượt xem | 329 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,024 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 9,113 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,369 |
Sân bay gần Štěměchy, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 72 km 45 ml | |
PED | Pardubice Airport | 91 km 57 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 135 km 84 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 146 km 90 ml | |
LNZ | Linz Airport | 154 km 96 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 158 km 98 ml |