Thời gian hiện tại ở Řehořov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jihlava, Kraj Vysočina – Řehořov. Đánh bẩy Řehořov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Řehořov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Řehořov, nhiều khách sạn ở Řehořov, dân số ở Řehořov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Řehořov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:32
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Řehořov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Řehořov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°23'54" 49.3982 |
Kinh độ | 15°47'17" 15.788 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,927 |
Về Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 108,340 |
Tính số lượt xem | 9,399 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 612,063 |
Sân bay gần Řehořov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 69 km 43 ml | |
BRQ | Turany Airport | 72 km 45 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 135 km 84 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 153 km 95 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 171 km 106 ml | |
LNZ | Linz Airport | 174 km 108 ml |