Thời gian hiện tại ở Předboř, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jihlava, Kraj Vysočina – Předboř. Đánh bẩy Předboř mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Předboř mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Předboř, nhiều khách sạn ở Předboř, dân số ở Předboř, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Předboř, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:25
:38 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Předboř, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Předboř, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°22'23" 49.3731 |
Kinh độ | 15°41'7" 15.6854 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,015 |
Về Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 108,340 |
Tính số lượt xem | 9,408 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,291 |
Sân bay gần Předboř, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 71 km 44 ml | |
BRQ | Turany Airport | 78 km 48 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 131 km 81 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 154 km 95 ml | |
LNZ | Linz Airport | 167 km 104 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 174 km 108 ml |