Thời gian hiện tại ở Vintířov, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina – Vintířov. Đánh bẩy Vintířov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vintířov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vintířov, nhiều khách sạn ở Vintířov, dân số ở Vintířov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Vintířov, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:56
:58 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vintířov, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Vintířov, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°23'59" 49.3998 |
Kinh độ | 14°59'21" 14.9893 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,013 |
Về Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 72,406 |
Tính số lượt xem | 12,656 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,263 |
Sân bay gần Vintířov, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 87 km 54 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 94 km 59 ml | |
BRQ | Turany Airport | 127 km 79 ml | |
LNZ | Linz Airport | 142 km 88 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 183 km 114 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 211 km 131 ml |