Thời gian hiện tại ở Staré Bříště, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina – Staré Bříště. Đánh bẩy Staré Bříště mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Staré Bříště mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Staré Bříště, nhiều khách sạn ở Staré Bříště, dân số ở Staré Bříště, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Staré Bříště, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:05
:47 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Staré Bříště, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Staré Bříště, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°29'27" 49.4907 |
Kinh độ | 15°21'45" 15.3625 |
Dân số | 48 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,037 |
Về Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 72,406 |
Tính số lượt xem | 12,663 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,522 |
Sân bay gần Staré Bříště, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 64 km 40 ml | |
BRQ | Turany Airport | 104 km 65 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 104 km 65 ml | |
LNZ | Linz Airport | 163 km 101 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 176 km 109 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 210 km 131 ml |