Thời gian hiện tại ở Dūr al Ghābāt as Siyāḩīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Dūr al Ghābāt as Siyāḩīyah. Đánh bẩy Dūr al Ghābāt as Siyāḩīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dūr al Ghābāt as Siyāḩīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dūr al Ghābāt as Siyāḩīyah, nhiều khách sạn ở Dūr al Ghābāt as Siyāḩīyah, dân số ở Dūr al Ghābāt as Siyāḩīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dūr al Ghābāt as Siyāḩīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:51
:37 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dūr al Ghābāt as Siyāḩīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Dūr al Ghābāt as Siyāḩīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°23'3" 36.3842 |
Kinh độ | 43°7'20" 43.1222 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,456 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,911 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,747 |
Sân bay gần Dūr al Ghābāt as Siyāḩīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 77 km 48 ml | |
NKT | Shirnak | 144 km 90 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 218 km 135 ml | |
OMH | Urmia Airport | 223 km 139 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 231 km 144 ml |