Thời gian hiện tại ở Křešín, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina – Křešín. Đánh bẩy Křešín mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Křešín mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Křešín, nhiều khách sạn ở Křešín, dân số ở Křešín, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Křešín, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:55
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Křešín, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Křešín, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°34'54" 49.5817 |
Kinh độ | 15°2'37" 15.0437 |
Dân số | 147 |
Tính số lượt xem | 186 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,707 |
Về Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 72,406 |
Tính số lượt xem | 12,804 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 620,222 |
Sân bay gần Křešín, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 69 km 43 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 81 km 50 ml | |
BRQ | Turany Airport | 129 km 80 ml | |
LNZ | Linz Airport | 162 km 100 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 197 km 122 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 264 km 164 ml |