Thời gian hiện tại ở Čeněnice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina – Čeněnice. Đánh bẩy Čeněnice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Čeněnice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Čeněnice, nhiều khách sạn ở Čeněnice, dân số ở Čeněnice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Čeněnice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:57
:07 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Čeněnice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Čeněnice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°35'21" 49.5893 |
Kinh độ | 15°3'57" 15.0659 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,036 |
Về Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 72,406 |
Tính số lượt xem | 12,663 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,513 |
Sân bay gần Čeněnice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 67 km 42 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 81 km 50 ml | |
BRQ | Turany Airport | 128 km 80 ml | |
LNZ | Linz Airport | 163 km 101 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 197 km 122 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 213 km 132 ml |