Thời gian hiện tại ở Třebelovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Třebelovice. Đánh bẩy Třebelovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Třebelovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Třebelovice, nhiều khách sạn ở Třebelovice, dân số ở Třebelovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Třebelovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:00
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Třebelovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Třebelovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°1'20" 49.0221 |
Kinh độ | 15°39'58" 15.6662 |
Dân số | 460 |
Tính số lượt xem | 502 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,413 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 8,781 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 597,048 |
Sân bay gần Třebelovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 77 km 48 ml | |
PED | Pardubice Airport | 110 km 69 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 120 km 75 ml | |
LNZ | Linz Airport | 139 km 86 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 147 km 92 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 157 km 98 ml |