Thời gian hiện tại ở Střítež, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Střítež. Đánh bẩy Střítež mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Střítež mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Střítež, nhiều khách sạn ở Střítež, dân số ở Střítež, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Střítež, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:25
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Střítež, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Střítež, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°11'29" 49.1913 |
Kinh độ | 15°53'36" 15.8933 |
Dân số | 495 |
Tính số lượt xem | 527 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,404 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 8,779 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 596,959 |
Sân bay gần Střítež, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 59 km 37 ml | |
PED | Pardubice Airport | 92 km 57 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 129 km 80 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 149 km 92 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 155 km 96 ml | |
LNZ | Linz Airport | 164 km 102 ml |