Thời gian hiện tại ở Moravské Budějovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Moravské Budějovice. Đánh bẩy Moravské Budějovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moravské Budějovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moravské Budějovice, nhiều khách sạn ở Moravské Budějovice, dân số ở Moravské Budějovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Moravské Budějovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:04
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moravské Budějovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Moravské Budějovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°3'8" 49.0521 |
Kinh độ | 15°48'31" 15.8086 |
Dân số | 7,971 |
Tính số lượt xem | 8,026 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,408 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 8,780 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 596,995 |
Sân bay gần Moravské Budějovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 66 km 41 ml | |
PED | Pardubice Airport | 107 km 67 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 118 km 73 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 142 km 88 ml | |
LNZ | Linz Airport | 149 km 93 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 162 km 100 ml |