Thời gian hiện tại ở Komárovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Komárovice. Đánh bẩy Komárovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Komárovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Komárovice, nhiều khách sạn ở Komárovice, dân số ở Komárovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Komárovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:25
:31 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Komárovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Komárovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°4'12" 49.07 |
Kinh độ | 15°42'4" 15.701 |
Dân số | 114 |
Tính số lượt xem | 142 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,033 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 9,114 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,479 |
Sân bay gần Komárovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 73 km 46 ml | |
PED | Pardubice Airport | 105 km 65 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 123 km 77 ml | |
LNZ | Linz Airport | 144 km 90 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 149 km 93 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 155 km 96 ml |