Thời gian hiện tại ở Dolní Lažany, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Dolní Lažany. Đánh bẩy Dolní Lažany mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dolní Lažany mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dolní Lažany, nhiều khách sạn ở Dolní Lažany, dân số ở Dolní Lažany, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Dolní Lažany, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:35
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dolní Lažany, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Dolní Lažany, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°5'60" 49.0999 |
Kinh độ | 15°49'22" 15.8227 |
Dân số | 137 |
Tính số lượt xem | 182 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,695 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 9,057 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,551 |
Sân bay gần Dolní Lažany, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 64 km 40 ml | |
PED | Pardubice Airport | 102 km 63 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 122 km 76 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 145 km 90 ml | |
LNZ | Linz Airport | 153 km 95 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 158 km 98 ml |