Thời gian hiện tại ở Boňov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Boňov. Đánh bẩy Boňov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Boňov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Boňov, nhiều khách sạn ở Boňov, dân số ở Boňov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Boňov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:54
:57 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Boňov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Boňov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°7'7" 49.1185 |
Kinh độ | 15°55'7" 15.9185 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,006 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 9,111 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,187 |
Sân bay gần Boňov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 57 km 35 ml | |
PED | Pardubice Airport | 100 km 62 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 121 km 75 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 141 km 88 ml | |
LNZ | Linz Airport | 160 km 99 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 162 km 101 ml |