Thời gian hiện tại ở Bačkovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Bačkovice. Đánh bẩy Bačkovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bačkovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bačkovice, nhiều khách sạn ở Bačkovice, dân số ở Bačkovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Bačkovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:51
:45 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bačkovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Bačkovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 48°58'3" 48.9675 |
Kinh độ | 15°35'21" 15.5892 |
Dân số | 127 |
Tính số lượt xem | 158 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,030 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 9,113 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,443 |
Sân bay gần Bačkovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 83 km 52 ml | |
PED | Pardubice Airport | 117 km 73 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 118 km 74 ml | |
LNZ | Linz Airport | 131 km 81 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 148 km 92 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 159 km 99 ml |