Thời gian hiện tại ở Svařenov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Svařenov. Đánh bẩy Svařenov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Svařenov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Svařenov, nhiều khách sạn ở Svařenov, dân số ở Svařenov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Svařenov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:03
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Svařenov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Svařenov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°22'0" 49.3667 |
Kinh độ | 15°56'60" 15.95 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,692 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,902 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,504 |
Sân bay gần Svařenov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 60 km 37 ml | |
PED | Pardubice Airport | 74 km 46 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 146 km 91 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 146 km 91 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 162 km 100 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 205 km 127 ml |