Thời gian hiện tại ở Starý Dvůr, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Starý Dvůr. Đánh bẩy Starý Dvůr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Starý Dvůr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Starý Dvůr, nhiều khách sạn ở Starý Dvůr, dân số ở Starý Dvůr, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Starý Dvůr, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:52
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Starý Dvůr, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Starý Dvůr, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°34'60" 49.5833 |
Kinh độ | 15°55'0" 15.9167 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,659 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,898 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,142 |
Sân bay gần Starý Dvůr, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 50 km 31 ml | |
BRQ | Turany Airport | 74 km 46 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 132 km 82 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 170 km 105 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 183 km 114 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 183 km 114 ml |