Thời gian hiện tại ở Račice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Račice. Đánh bẩy Račice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Račice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Račice, nhiều khách sạn ở Račice, dân số ở Račice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Račice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:25
:04 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Račice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Račice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°29'50" 49.4973 |
Kinh độ | 16°8'21" 16.1392 |
Dân số | 55 |
Tính số lượt xem | 91 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,982 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,950 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 612,849 |
Sân bay gần Račice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 56 km 35 ml | |
PED | Pardubice Airport | 64 km 40 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 145 km 90 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 156 km 97 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 167 km 104 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 187 km 116 ml |