Thời gian hiện tại ở Ostrov nad Oslavou, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Ostrov nad Oslavou. Đánh bẩy Ostrov nad Oslavou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ostrov nad Oslavou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ostrov nad Oslavou, nhiều khách sạn ở Ostrov nad Oslavou, dân số ở Ostrov nad Oslavou, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Ostrov nad Oslavou, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:27
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ostrov nad Oslavou, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Ostrov nad Oslavou, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°29'12" 49.4868 |
Kinh độ | 15°59'24" 15.9899 |
Dân số | 896 |
Tính số lượt xem | 925 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,461 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,666 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 597,526 |
Sân bay gần Ostrov nad Oslavou, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 61 km 38 ml | |
BRQ | Turany Airport | 64 km 40 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 142 km 88 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 158 km 98 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 171 km 106 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 191 km 119 ml |