Thời gian hiện tại ở Nový Dvůr, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Nový Dvůr. Đánh bẩy Nový Dvůr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nový Dvůr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nový Dvůr, nhiều khách sạn ở Nový Dvůr, dân số ở Nový Dvůr, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nový Dvůr, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:31
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nový Dvůr, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Nový Dvůr, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°25'0" 49.4167 |
Kinh độ | 16°13'0" 16.2167 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,557 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,868 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,413 |
Sân bay gần Nový Dvůr, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 46 km 29 ml | |
PED | Pardubice Airport | 75 km 46 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 141 km 88 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 146 km 91 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 156 km 97 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 194 km 121 ml |